膣液 [Trất Dịch]
ちつえき
Danh từ chung
dịch tiết âm đạo (khi kích thích); chất bôi trơn âm đạo
Danh từ chung
dịch tiết âm đạo (khi kích thích); chất bôi trơn âm đạo