Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膣壁
[Trất Bích]
ちつへき
🔊
Danh từ chung
thành âm đạo
Hán tự
膣
Trất
âm đạo
壁
Bích
tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào