Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膣圧
[Trất Áp]
ちつあつ
🔊
Danh từ chung
áp lực âm đạo
Hán tự
膣
Trất
âm đạo
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị