Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膣
[Trất]
腟
[腟]
ちつ
🔊
Danh từ chung
âm đạo
Hán tự
膣
Trất
âm đạo
腟
âm đạo
Từ liên quan đến 膣
おまんこ
âm hộ; âm đạo
まんこ
マンコ
âm hộ; âm đạo
われめちゃん
ワレメちゃん
âm hộ; khe; âm đạo
バギナ
âm đạo
ワギナ
âm đạo