膠着語 [Giao Khán Ngữ]
こうちゃくご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngôn ngữ chắp dính

Hán tự

Giao keo; keo cá
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ