膠着剤 [Giao Khán Tề]
こうちゃくざい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

⚠️Từ hiếm

chất kết dính

Hán tự

Giao keo; keo cá
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Tề liều; thuốc