膠原線維 [Giao Nguyên Tuyến Duy]
こうげんせんい

Danh từ chung

sợi collagen

Hán tự

Giao keo; keo cá
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Tuyến đường; tuyến
Duy sợi; dây