膠原病 [Giao Nguyên Bệnh]
こうげんびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

bệnh collagen

Hán tự

Giao keo; keo cá
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Bệnh bệnh; ốm