Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膝蓋腱
[Tất Cái Kiện]
しつがいけん
🔊
Danh từ chung
gân bánh chè
Hán tự
膝
Tất
đầu gối; lòng
蓋
Cái
nắp; đậy
腱
Kiện
gân