膝元 [Tất Nguyên]
膝下 [Tất Hạ]
ひざ元 [Nguyên]
膝許 [Tất Hứa]
ひざもと
しっか – 膝下

Danh từ chung

gần đầu gối

JP: かれはまもなくおや膝元ひざもとはなれる。

VI: Anh ấy sẽ sớm rời khỏi vòng tay cha mẹ.

Danh từ chung

bên cạnh; trong tầm tay

Danh từ chung

dưới sự bảo vệ (của cha mẹ, v.v.); dưới sự chăm sóc (của)

Danh từ chung

lãnh thổ của người quyền lực

🔗 お膝元

Danh từ chung

địa chỉ dùng sau tên cha mẹ, ông bà, v.v. trong thư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのだい企業きぎょうのお膝元ひざもとらしく巨大きょだい工場こうじょうならぶ。
Như thể thuộc về một tập đoàn lớn, nơi đây có nhiều nhà máy khổng lồ.

Hán tự

Tất đầu gối; lòng
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hứa cho phép