膏沃 [Cao Ốc]
こうよく

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Từ hiếm

đất màu mỡ; đất phì nhiêu; độ phì nhiêu

🔗 膏腴

Hán tự

Cao mỡ; dầu mỡ; mỡ lợn; hồ; thuốc mỡ; thạch cao
Ốc màu mỡ