Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膀胱造影
[Bàng Quang Tạo Ảnh]
ぼうこうぞうえい
🔊
Danh từ chung
chụp bàng quang
Hán tự
膀
Bàng
bàng quang
胱
Quang
bàng quang
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh