膀胱造影 [Bàng Quang Tạo Ảnh]
ぼうこうぞうえい

Danh từ chung

chụp bàng quang

Hán tự

Bàng bàng quang
Quang bàng quang
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh