膀胱炎
[Bàng Quang Viêm]
ぼうこうえん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
viêm bàng quang
JP: 先月膀胱炎にかかりました。
VI: Tháng trước tôi bị viêm bàng quang.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おしっこ我慢してると膀胱炎になっちゃうよ。
Nếu nhịn tiểu, bạn có thể bị viêm bàng quang đấy.