Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腿口類
[Thối Khẩu Loại]
たいこうるい
🔊
Danh từ chung
Merostomata
Hán tự
腿
Thối
đùi; xương đùi
口
Khẩu
miệng
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi