Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腿上げ
[Thối Thượng]
もも上げ
[Thượng]
ももあげ
🔊
Danh từ chung
bài tập nâng cao đùi
Hán tự
腿
Thối
đùi; xương đùi
上
Thượng
trên