腹筋 [Phúc Cân]
ふっきん
ふくきん
はらすじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

cơ bụng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ viết tắt

bài tập gập bụng

🔗 腹筋運動

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎日まいにち腹筋ふっきん運動うんどうをしているからやっと腹筋ふっきんえる。
Tôi đã tập bụng hàng ngày và cuối cùng cũng có thể thấy rõ cơ bụng.
その運動うんどう腹筋ふっきんい。
Bài tập này tốt cho cơ bụng.
毎日まいにち腹筋ふっきん三百回さんびゃくじゅっかいだって?そんなの絶対ぜったい無理むり
Mỗi ngày tập 300 cái gập bụng ư? Không thể nào!
ねがい、わらわせないで!昨日きのう腹筋ふっきんのやりぎでおなか筋肉きんにくつうなの!
Làm ơn đừng làm tôi cười! Tôi đang đau bụng do tập cơ quá đà hôm qua.

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi