腸閉塞 [Tràng Bế Tắc]
ちょうへいそく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

tắc ruột

Hán tự

Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Bế đóng; đóng kín
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở