Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腱板損傷
[Kiện Bản Tổn Thương]
けんばんそんしょう
🔊
Danh từ chung
rách cơ xoay vai
Hán tự
腱
Kiện
gân
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
損
Tổn
thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
傷
Thương
vết thương; tổn thương