腰痛 [Yêu Thống]

ようつう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đau lưng

JP: 腰痛ようつうがひどいんです。

VI: Tôi đang bị đau lưng nặng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

腰痛ようつうちです。
Tôi bị đau lưng.
トムは腰痛ようつううったえていた。
Tom đã than phiền về đau lưng.
彼女かのじょ長年ながねん腰痛ようつうこまっている。
Cô ấy đã bị đau lưng trong nhiều năm.
かれ長年ながねん腰痛ようつうこまっている。
Anh ấy đã bị đau lưng trong nhiều năm.
時々ときどき腰痛ようつうなやまされるんです。
Đôi khi tôi bị đau lưng.
腰痛ようつうのため、小泉こいずみさんのパーティー に参上さんじょういたしません。
Vì đau lưng, tôi sẽ không thể tham dự bữa tiệc của anh Koizumi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 腰痛(ようつう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Đau thắt lưng, đau lưng dưới
  • Lĩnh vực: Y khoa, sức khỏe cơ xương khớp
  • Cụm thường gặp: 腰痛がする/ひどい, 腰痛を訴える, 慢性腰痛, ぎっくり腰, 腰痛持ち, 腰痛ベルト, 腰痛対策/予防

2. Ý nghĩa chính

  • Tình trạng đau vùng thắt lưng, có thể cấp (ぎっくり腰) hoặc mạn tính, do nhiều nguyên nhân (cơ, thần kinh, đĩa đệm…).

3. Phân biệt

  • 腰痛 vs 背中の痛み: 腰痛 tập trung vùng thắt lưng; 背中の痛み là đau lưng trên/nói chung.
  • 腰痛 vs 坐骨神経痛: Cơn đau do chèn ép dây thần kinh tọa; có thể kèm tê lan xuống chân – khác cơ chế.
  • ぎっくり腰: dạng cấp tính (vẹo lưng do nâng nặng đột ngột), thuộc nhóm 腰痛.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả triệu chứng: 「腰痛がする/ひどい」「腰痛に悩む」.
  • Trong y tế: 「腰痛を訴える患者」「腰痛の原因を検査する」.
  • Phòng ngừa/chăm sóc: 「腰痛対策」「腰痛ベルト」「姿勢改善で腰痛予防」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ぎっくり腰 Liên quan Vẹo lưng cấp tính Dạng cấp tính của đau thắt lưng.
坐骨神経痛 Liên quan Đau thần kinh tọa Đau lan theo dây thần kinh, khác cơ chế.
背中の痛み/背部痛 Đối chiếu Đau lưng (trên) Vị trí khác với 腰痛.
無痛 Đối nghĩa khái niệm Không đau Không phải thuật ngữ riêng cho lưng.
腰痛ベルト Liên quan Đai lưng Dụng cụ hỗ trợ giảm đau/thắt lưng.
慢性腰痛 Thuật ngữ Đau thắt lưng mạn Kéo dài trên vài tuần/tháng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 腰(ヨウ/こし): eo, thắt lưng.
  • 痛(ツウ/いたい・いたむ): đau, cơn đau.
  • Hợp nghĩa: cơn đau ở vùng thắt lưng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả triệu chứng, người Nhật hay nói 「腰痛がひどい」「腰が痛い」. Với văn bản y khoa, dùng 「慢性腰痛」「機械的腰痛」. Thực hành tốt: giữ tư thế trung lập, nghỉ giữa giờ khi ngồi lâu, tăng cường cơ trung tâm – những cụm như 「姿勢改善」「体幹トレーニング」 thường đi cùng chủ đề 腰痛.

8. Câu ví dụ

  • 長時間のデスクワークで腰痛が悪化した。
    Làm việc bàn giấy lâu khiến đau thắt lưng của tôi nặng hơn.
  • 急に重い物を持ち上げて腰痛になった。
    Nâng vật nặng đột ngột khiến tôi bị đau lưng dưới.
  • 彼は慢性腰痛に悩んでいる。
    Anh ấy khổ sở vì chứng đau thắt lưng mạn tính.
  • 病院で腰痛の原因を検査してもらった。
    Tôi đã đi bệnh viện kiểm tra nguyên nhân đau thắt lưng.
  • ストレッチで腰痛を予防する。
    Ngăn ngừa đau lưng dưới bằng các bài kéo giãn.
  • 腰痛持ちなのでコルセットを着用している。
    Vì hay bị đau lưng, tôi đeo đai lưng.
  • 無理な姿勢が続くと腰痛を引き起こす。
    Duy trì tư thế gò ép lâu sẽ gây đau thắt lưng.
  • 腰痛を訴える患者が増えている。
    Số bệnh nhân than phiền đau lưng đang tăng.
  • 温熱療法が腰痛の緩和に役立った。
    Nhiệt trị liệu đã giúp giảm đau thắt lưng.
  • ぎっくり腰のあとも軽い腰痛が残った。
    Sau cơn vẹo lưng vẫn còn hơi đau vùng thắt lưng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 腰痛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?