1. Thông tin cơ bản
- Từ: 腰痛(ようつう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Đau thắt lưng, đau lưng dưới
- Lĩnh vực: Y khoa, sức khỏe cơ xương khớp
- Cụm thường gặp: 腰痛がする/ひどい, 腰痛を訴える, 慢性腰痛, ぎっくり腰, 腰痛持ち, 腰痛ベルト, 腰痛対策/予防
2. Ý nghĩa chính
- Tình trạng đau vùng thắt lưng, có thể cấp (ぎっくり腰) hoặc mạn tính, do nhiều nguyên nhân (cơ, thần kinh, đĩa đệm…).
3. Phân biệt
- 腰痛 vs 背中の痛み: 腰痛 tập trung vùng thắt lưng; 背中の痛み là đau lưng trên/nói chung.
- 腰痛 vs 坐骨神経痛: Cơn đau do chèn ép dây thần kinh tọa; có thể kèm tê lan xuống chân – khác cơ chế.
- ぎっくり腰: dạng cấp tính (vẹo lưng do nâng nặng đột ngột), thuộc nhóm 腰痛.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn tả triệu chứng: 「腰痛がする/ひどい」「腰痛に悩む」.
- Trong y tế: 「腰痛を訴える患者」「腰痛の原因を検査する」.
- Phòng ngừa/chăm sóc: 「腰痛対策」「腰痛ベルト」「姿勢改善で腰痛予防」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ぎっくり腰 |
Liên quan |
Vẹo lưng cấp tính |
Dạng cấp tính của đau thắt lưng. |
| 坐骨神経痛 |
Liên quan |
Đau thần kinh tọa |
Đau lan theo dây thần kinh, khác cơ chế. |
| 背中の痛み/背部痛 |
Đối chiếu |
Đau lưng (trên) |
Vị trí khác với 腰痛. |
| 無痛 |
Đối nghĩa khái niệm |
Không đau |
Không phải thuật ngữ riêng cho lưng. |
| 腰痛ベルト |
Liên quan |
Đai lưng |
Dụng cụ hỗ trợ giảm đau/thắt lưng. |
| 慢性腰痛 |
Thuật ngữ |
Đau thắt lưng mạn |
Kéo dài trên vài tuần/tháng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 腰(ヨウ/こし): eo, thắt lưng.
- 痛(ツウ/いたい・いたむ): đau, cơn đau.
- Hợp nghĩa: cơn đau ở vùng thắt lưng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả triệu chứng, người Nhật hay nói 「腰痛がひどい」「腰が痛い」. Với văn bản y khoa, dùng 「慢性腰痛」「機械的腰痛」. Thực hành tốt: giữ tư thế trung lập, nghỉ giữa giờ khi ngồi lâu, tăng cường cơ trung tâm – những cụm như 「姿勢改善」「体幹トレーニング」 thường đi cùng chủ đề 腰痛.
8. Câu ví dụ
- 長時間のデスクワークで腰痛が悪化した。
Làm việc bàn giấy lâu khiến đau thắt lưng của tôi nặng hơn.
- 急に重い物を持ち上げて腰痛になった。
Nâng vật nặng đột ngột khiến tôi bị đau lưng dưới.
- 彼は慢性腰痛に悩んでいる。
Anh ấy khổ sở vì chứng đau thắt lưng mạn tính.
- 病院で腰痛の原因を検査してもらった。
Tôi đã đi bệnh viện kiểm tra nguyên nhân đau thắt lưng.
- ストレッチで腰痛を予防する。
Ngăn ngừa đau lưng dưới bằng các bài kéo giãn.
- 腰痛持ちなのでコルセットを着用している。
Vì hay bị đau lưng, tôi đeo đai lưng.
- 無理な姿勢が続くと腰痛を引き起こす。
Duy trì tư thế gò ép lâu sẽ gây đau thắt lưng.
- 腰痛を訴える患者が増えている。
Số bệnh nhân than phiền đau lưng đang tăng.
- 温熱療法が腰痛の緩和に役立った。
Nhiệt trị liệu đã giúp giảm đau thắt lưng.
- ぎっくり腰のあとも軽い腰痛が残った。
Sau cơn vẹo lưng vẫn còn hơi đau vùng thắt lưng.