腰椎
[Yêu Chuy]
ようつい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Giải phẫu học
đốt sống thắt lưng