腰巾着 [Yêu Cân Khán]

腰ぎんちゃく [Yêu]

こしぎんちゃく

Danh từ chung

kẻ bám đuôi; người theo đuôi; kẻ nịnh bợ

JP: かれ大臣だいじんこしぎんちゃくだ。

VI: Anh ấy là túi khôn của bộ trưởng.

Danh từ chung

túi đeo quanh eo