腫脹 [Trũng Trướng]
しゅちょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sưng tấy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sưng tấy