腫瘍摘出手術 [Trũng Dương Trích Xuất Thủ Thuật]
しゅようてきしゅつしゅじゅつ

Danh từ chung

phẫu thuật cắt bỏ khối u

Hán tự

Trũng khối u; sưng
Dương sưng; mụn nhọt; khối u
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Xuất ra ngoài
Thủ tay
Thuật kỹ thuật; thủ thuật