腫物 [Trũng Vật]
しゅもつ
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
sưng; nhọt
🔗 腫れ物
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
sưng; nhọt
🔗 腫れ物