Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腫大
[Trũng Đại]
しゅだい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
sưng to
Hán tự
腫
Trũng
khối u; sưng
大
Đại
lớn; to
Từ liên quan đến 腫大
おでき
mụn nhọt
お出来
おでき
mụn nhọt
こぶ
khích lệ; truyền cảm hứng
たんこぶ
cục u; sưng
たん瘤
たんこぶ
cục u; sưng
はれ物
はれもの
sưng; nhọt
地腫れ
じばれ
sưng tấy
御出来
おでき
mụn nhọt
瘤
こぶ
cục; cục u; chỗ phồng; sưng
脹れ
はれ
sưng
腫れもの
はれもの
sưng; nhọt
腫れ物
はれもの
sưng; nhọt
腫物
しゅもつ
sưng; nhọt
腫脹
しゅちょう
sưng tấy
隆起
りゅうき
sự nhô lên; phồng lên; lồi ra; nhô ra; sưng lên
Xem thêm