腫れ上がる [Trũng Thượng]

腫れあがる [Trũng]

腫上がる [Trũng Thượng]

はれあがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

sưng phồng

JP: 歯痛しつうのためにかれかおははれあがった。

VI: Vì đau răng mà mặt anh ấy đã sưng lên.