腫れ [Trũng]
脹れ [Trướng]
はれ

Danh từ chung

sưng

JP: れがくまでなんにちくらいかかりますか。

VI: Mất bao lâu để sưng lặn?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れがおさまるまで、どれぐらいかかりそうですか?
Sưng sẽ hết trong bao lâu?
ほおれは、どれくらいつづいていますか?
Sưng má của bạn kéo dài bao lâu rồi?
そのれから判断はんだんすると、そのひとはきっとへびにかまれたにちがいありません。
Dựa vào cái sưng, chắc chắn người đó đã bị rắn cắn.

Hán tự

Trũng khối u; sưng

Từ liên quan đến 腫れ