Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腕飾り
[Oản Sức]
うでかざり
🔊
Danh từ chung
vòng tay
Hán tự
腕
Oản
cánh tay; khả năng; tài năng
飾
Sức
trang trí; tô điểm
Từ liên quan đến 腕飾り
腕章
わんしょう
băng tay; băng đeo tay