腕時計 [Oản Thời Kế]

うでどけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đồng hồ đeo tay

JP: つくえうえ腕時計うでどけいわたしのです。

VI: Chiếc đồng hồ trên bàn là của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

腕時計うでどけいこわれたのよ。
Đồng hồ đeo tay của tôi bị hỏng.
腕時計うでどけいしてる?
Bạn có đang đeo đồng hồ không?
腕時計うでどけいはどこにもつからなかった。
Chiếc đồng hồ đeo tay không thể tìm thấy ở đâu.
腕時計うでどけいつからないんです。
Tôi không thể tìm thấy đồng hồ của mình.
わたし腕時計うでどけいった。
Tôi đã mua một chiếc đồng hồ đeo tay.
かれ腕時計うでどけいた。
Anh ấy nhìn đồng hồ đeo tay.
腕時計うでどけい収集しゅうしゅう趣味しゅみだ。
Sở thích của tôi là sưu tầm đồng hồ đeo tay.
この腕時計うでどけい新型しんがたです。
Chiếc đồng hồ này là loại mới.
腕時計うでどけいをなくしたんだ。
Tôi đã mất đồng hồ.
わたし腕時計うでどけい正確せいかくだ。
Đồng hồ của tôi chạy chính xác.

Hán tự

Từ liên quan đến 腕時計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 腕時計
  • Cách đọc: うでどけい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồng hồ đeo tay.
  • Lĩnh vực: đời sống, thời trang, công nghệ

2. Ý nghĩa chính

腕時計 là đồng hồ đeo ở cổ tay để xem giờ, gồm loại kim (アナログ) và số (デジタル). Cụm động từ đi kèm: 腕時計をつける/はめる/する (đeo), 腕時計を外す (tháo), 時間を合わせる (chỉnh giờ), 防水腕時計 (đồng hồ chống nước).

3. Phân biệt

  • 腕時計 vs 時計: 時計 là đồng hồ nói chung (treo tường, để bàn, đeo tay). 腕時計 là loại đeo tay.
  • 腕時計 vs 懐中時計: 懐中時計 là đồng hồ bỏ túi.
  • 腕時計 vs スマートウォッチ: smart watch là đồng hồ thông minh; vẫn là 腕時計 nhưng nhấn tính năng số/kết nối.
  • Động từ: つける/はめる/する đều dùng được; つける trung tính, はめる nhấn “xỏ vào”, する là khẩu ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong công sở/phỏng vấn: đeo 腕時計 lịch sự, hạn chế xem giờ bằng điện thoại.
  • Đếm số lượng: thường dùng 本/個 (例: 腕時計を一本買った).
  • Collocation: 腕時計のベルト, 機械式腕時計, 電池式腕時計, 高級腕時計.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
時計(とけい) Thượng vị đồng hồ Khái quát chung.
懐中時計(かいちゅうどけい) Đối chiếu đồng hồ bỏ túi Loại để trong túi áo/áo ghi-lê.
掛け時計(かけどけい) Khác loại đồng hồ treo tường Dùng trong phòng/nhà.
置き時計(おきどけい) Khác loại đồng hồ để bàn Đặt trên bàn/kệ.
スマートウォッチ Biến thể hiện đại đồng hồ thông minh Đeo tay, có chức năng thông minh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (うで): cánh tay.
  • 時計(とけい): đồng hồ. 時 (thời) + 計 (kế/đo).
  • Kết hợp tạo nghĩa “đồng hồ đeo tay”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dù smartphone phổ biến, trong bối cảnh công việc trang trọng, một chiếc 腕時計 gọn lịch sự vẫn là lựa chọn tốt. Khi nói chuyện, ưu tiên つける/外す; với đồng hồ cơ, có thể nói ゼンマイを巻く (lên cót).

8. Câu ví dụ

  • 出かける前に腕時計をつけた。
    Trước khi ra ngoài tôi đã đeo đồng hồ đeo tay.
  • 面接ではスマホより腕時計で時間を確認したほうがいい。
    Trong phỏng vấn nên xem giờ bằng đồng hồ đeo tay hơn là điện thoại.
  • 新しい腕時計のベルトを交換した。
    Tôi đã thay dây của đồng hồ đeo tay mới.
  • 父から機械式の腕時計を受け継いだ。
    Tôi thừa hưởng một chiếc đồng hồ cơ đeo tay từ cha.
  • この腕時計は防水性能が高い。
    Chiếc đồng hồ đeo tay này có khả năng chống nước cao.
  • 寝る前に腕時計を外して充電する。
    Trước khi ngủ tôi tháo đồng hồ đeo tay ra để sạc.
  • 旅行用に軽い腕時計を一本買った。
    Tôi đã mua một chiếc đồng hồ đeo tay nhẹ để đi du lịch.
  • 時差のせいで腕時計の時間を合わせ直した。
    Do chênh lệch múi giờ tôi chỉnh lại giờ trên đồng hồ đeo tay.
  • その腕時計はスーツに似合う。
    Chiếc đồng hồ đeo tay đó hợp với bộ suit.
  • 彼は腕時計を見る癖がついている。
    Anh ấy có thói quen nhìn đồng hồ đeo tay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 腕時計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?