腐臭 [Hủ Xú]
ふしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

mùi thối

Hán tự

Hủ thối rữa; mục nát; chua
hôi thối; mùi