腐敗堕落 [Hủ Bại Đọa Lạc]
ふはいだらく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

suy đồi

Hán tự

Hủ thối rữa; mục nát; chua
Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược
Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào
Lạc rơi; rớt; làng; thôn