Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腎障害
[Thận Chướng Hại]
じんしょうがい
🔊
Danh từ chung
suy thận
Hán tự
腎
Thận
thận
障
Chướng
cản trở
害
Hại
tổn hại; thương tích