Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腎臓内科
[Thận Tạng Nội Khoa]
じんぞうないか
🔊
Danh từ chung
thận học
Hán tự
腎
Thận
thận
臓
Tạng
nội tạng; phủ tạng; ruột
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận