Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腎盂
[Thận Vu]
じんう
🔊
Danh từ chung
bể thận
Hán tự
腎
Thận
thận
盂
Vu
bát
Từ liên quan đến 腎盂
骨盤
こつばん
xương chậu