Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腎機能
[Thận Cơ Năng]
じんきのう
🔊
Danh từ chung
chức năng thận
Hán tự
腎
Thận
thận
機
Cơ
máy móc; cơ hội
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực