腋窩動脈 [Dịch Oa Động Mạch]
えきかどうみゃく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

động mạch nách

Hán tự

Dịch nách; bên
Oa hang động
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng