Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腋毛
[Dịch Mao]
脇毛
[Hiếp Mao]
わきげ
🔊
Danh từ chung
lông nách
Hán tự
腋
Dịch
nách; bên
毛
Mao
lông; tóc
脇
Hiếp
nách; hướng khác; nơi khác; sườn; vai trò phụ