脾臓摘出 [Tì Tạng Trích Xuất]
ひぞうてきしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cắt lách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんは脾臓ひぞう摘出てきしゅつをしました。
Anh Tom đã cắt bỏ lách.

Hán tự

lá lách
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Xuất ra ngoài