Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脾脱疽
[Tì Thoát Thư]
ひだっそ
🔊
Danh từ chung
bệnh than
🔗 炭疽
Hán tự
脾
Tì
lá lách
脱
Thoát
cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
疽
Thư
mụn nhọt