脹満 [Trướng Mãn]
腸満 [Tràng Mãn]
ちょうまん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chướng bụng; trướng bụng

Hán tự

Trướng giãn nở; phồng lên; phình ra; đầy đặn; sưng
Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng