脳死 [Não Tử]

のうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chết não

JP: しかし、もしそのひと脳死のうし状態じょうたいであれば、二度にどかんがえたり、しゃべったり、いたりすることは絶対ぜったいにありません。

VI: Nhưng nếu người đó ở trong tình trạng chết não, thì họ sẽ không bao giờ có thể suy nghĩ, nói chuyện hoặc nghe nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医者いしゃかれ脳死のうし状態じょうたいだとあなたにげるのです。
Bác sĩ sẽ nói với bạn rằng anh ấy đã chết não.
学生がくせいたちは脳死のうし問題もんだいについて長々ながなが議論ぎろんした。
Học sinh đã thảo luận dài về vấn đề chết não.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脳死(のうし)
  • Loại từ: danh từ
  • Ngôn vực: y học, đạo đức y sinh, pháp lý y tế
  • Cụm thường gặp: 脳死判定, 脳死状態, 脳死下の臓器提供/移植, 脳死基準
  • Ghi chú: Thuật ngữ chuyên môn, dùng trang trọng; cần cẩn trọng về sắc thái xã hội/đạo đức.

2. Ý nghĩa chính

- Chết não: Tình trạng mất không hồi phục toàn bộ chức năng của não (bao gồm cả thân não). Về lâm sàng là trạng thái được xem là “chết” trong nhiều hệ thống.
- Ở Nhật Bản, theo luật về ghép tạng, trong điều kiện nhất định và có đồng ý, 脳死 có thể được coi là “người đã chết” để tiến hành hiến tạng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 植物状態 (trạng thái sống thực vật): Có phản xạ thân não, hô hấp/tuần hoàn tự phát còn, nhưng ý thức mất kéo dài. Khác với 脳死mất toàn bộ chức năng não.
  • 心停止: Ngừng tim, không tuần hoàn; thường là tiêu chí pháp lý truyền thống của “chết”. 脳死 có thể xảy ra khi tim vẫn được duy trì nhờ máy.
  • 臨床死: Chết lâm sàng (tim ngừng trong thời gian ngắn, có thể hồi sức). Không đồng nghĩa 脳死.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với: ~の判定を行う, ~状態 (ở trạng thái chết não), ~下で臓器提供.
  • Văn bản học thuật/chính sách, tin tức y tế; hiếm khi dùng trong giao tiếp thông thường trừ khi nói về bệnh viện/pháp lý.
  • Thận trọng: Chủ đề nhạy cảm; nên dùng ngữ điệu trung tính, tránh cảm tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
脳死判定 liên quan phán định chết não Quy trình chẩn đoán theo tiêu chuẩn.
脳死状態 liên quan trạng thái chết não Cách nói mô tả tình trạng bệnh nhân.
植物状態 phân biệt trạng thái sống thực vật Còn chức năng thân não; khác về tiên lượng và pháp lý.
心停止 phân biệt ngừng tim Tiêu chí tim-phổi; đối chiếu với chết não.
臓器提供 liên quan hiến tạng Thường đi kèm ngữ cảnh pháp lý-đạo đức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 脳: “não/bộ não” – Bộ 肉/月; On: ノウ; Kun: (ít dùng).
  • 死: “chết” – Bộ 歹; On: シ; Kun: し・ぬ.
  • 脳死 = “chết (về) não”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để hiểu bài báo Nhật về 脳死, bạn hãy để ý các cụm “判定基準”, “家族の同意”, “臓器移植法”. Những cụm này cho biết đang nói về khía cạnh y học, pháp lý hay đạo đức. Phân biệt đúng 植物状態脳死 là chìa khóa khi dịch thuật.

8. Câu ví dụ

  • 医師団が脳死の判定を行った。
    Ê-kíp bác sĩ đã tiến hành phán định chết não.
  • 脳死状態と診断された患者。
    Bệnh nhân được chẩn đoán ở trạng thái chết não.
  • 脳死下での臓器提供について議論する。
    Thảo luận về việc hiến tạng trong điều kiện chết não.
  • 日本では、一定の条件下で脳死が「人の死」とされることがある。
    Ở Nhật, trong những điều kiện nhất định, chết não có thể được coi là “cái chết của con người”.
  • 家族は脳死判定を受け入れがたいと感じた。
    Gia đình cảm thấy khó chấp nhận phán định chết não.
  • 脳死と植物状態の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa chết não và trạng thái sống thực vật.
  • 脳死判定基準には複数の検査が含まれる。
    Tiêu chuẩn phán định chết não bao gồm nhiều xét nghiệm.
  • 脳死後、人工呼吸器で心臓がしばらく動くことがある。
    Sau chết não, tim đôi khi vẫn hoạt động một thời gian nhờ máy thở.
  • 倫理的観点から脳死移植を考える。
    Xem xét ghép tạng trong bối cảnh chết não từ góc độ đạo đức.
  • 脳死に関する法整備が進んだ。
    Các quy định pháp luật liên quan đến chết não đã được hoàn thiện hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脳死 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?