脱税 [Thoát Thuế]

だつぜい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trốn thuế

JP: ジャックは脱税だつぜいしようとした。

VI: Jack đã cố gắng trốn thuế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ脱税だつぜいすのが得意とくいである。
Cô ấy giỏi phát hiện gian lận thuế.
かれ脱税だつぜいつみわれた。
Anh ấy đã bị buộc tội trốn thuế.
かれ脱税だつぜい非難ひなんされた。
Anh ấy đã bị chỉ trích vì trốn thuế.
かれ脱税だつぜいしようとたくらんだ。
Anh ấy đã cố gắng trốn thuế.
かれ脱税だつぜい容疑ようぎ逮捕たいほされた。
Anh ấy đã bị bắt vì tình nghi trốn thuế.
チーム再建さいけんたくされた監督かんとく脱税だつぜいでクビだってよ。
Huấn luyện viên được giao nhiệm vụ tái thiết đội bóng đã bị sa thải vì trốn thuế.
税務署ぜいむしょ所得しょとくぜい脱税だつぜいをひからせています。
Cục Thuế đang đặc biệt chú ý đến việc trốn thuế thu nhập.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脱税(だつぜい)
  • Từ loại: Danh từ; động từ dạng する脱税する
  • Nghĩa khái quát: Trốn thuế, lậu thuế (hành vi bất hợp pháp)
  • Sắc thái: Pháp lý/tiêu cực, dùng trong tin tức, văn bản pháp luật, kinh doanh
  • Cụm thường gặp: 脱税容疑, 脱税事件, 巨額脱税, 脱税額

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hành vi cố ý né tránh nghĩa vụ nộp thuế trái pháp luật: khai man doanh thu, lập hóa đơn khống, giấu tài sản, v.v.
- Dùng cả như động từ: 脱税する(trốn thuế); danh từ cụ thể: 脱税額(số tiền trốn thuế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 節税: “tiết thuế” hợp pháp (tối ưu thuế theo luật). Trái với 脱税.
  • 租税回避: “tránh thuế” theo kẽ hở pháp luật; không luôn bất hợp pháp nhưng có thể bị lên án.
  • 申告漏れ: bỏ sót khi kê khai; có thể là lỗi, chưa chắc cố ý như 脱税.
  • Liên hệ: 納税(nộp thuế), 課税(đánh thuế), 無申告(không kê khai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 脱税を行う/働く/図る, 脱税容疑で逮捕される, 所得隠しによる脱税
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo điều tra, tư vấn thuế, doanh nghiệp.
  • Lưu ý sắc thái: luôn hàm nghĩa vi phạm pháp luật; tránh dùng nhầm với 節税.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
節税Đối chiếuTiết thuế hợp phápTối ưu theo luật
租税回避Liên quanTránh thuếDựa kẽ hở, vùng xám
申告漏れLiên quanBỏ sót kê khaiKhông nhất thiết cố ý
納税Đối nghĩaNộp thuếThực hiện nghĩa vụ
課税Liên quanĐánh thuếHành vi của cơ quan thuế
脱法Liên quanLách luậtKhông trực tiếp về thuế
違法Thuộc tínhBất hợp phápTính chất pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- : “thoát, cởi bỏ” → rời bỏ, thoát khỏi.
- : “thuế”.
- Ghép nghĩa: “thoát khỏi + thuế” → hành vi trốn tránh thuế: 脱税.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, tiêu đề thường dùng 「脱税容疑」「所得隠し」. Khi viết học thuật/kinh doanh, nên phân biệt rõ 節税(tối ưu) và 脱税(vi phạm); nhầm lẫn gây rủi ro pháp lý. Cụm “架空取引による脱税” xuất hiện nhiều trong các vụ án điển hình.

8. Câu ví dụ

  • 社長は脱税の疑いで事情聴取を受けている。
    Giám đốc đang bị thẩm vấn vì nghi vấn trốn thuế.
  • 海外口座を使った脱税スキームが明るみに出た。
    Một sơ đồ trốn thuế sử dụng tài khoản ở nước ngoài đã bị phanh phui.
  • 彼は意図的な脱税を認め、罰金を支払った。
    Anh ta thừa nhận hành vi trốn thuế cố ý và đã nộp phạt.
  • 脱税事件を受けて、社内コンプライアンスを強化する。
    Sau vụ trốn thuế, công ty tăng cường tuân thủ nội bộ.
  • 経費の水増しによる脱税が問題視されている。
    Hành vi trốn thuế bằng cách thổi phồng chi phí đang bị chỉ trích.
  • 国税庁は脱税の実態解明に乗り出した。
    Cục Thuế Quốc gia đã vào cuộc làm rõ thực trạng trốn thuế.
  • 彼らは脱税目的で架空会社を設立したという。
    Nghe nói họ lập công ty ma nhằm mục đích trốn thuế.
  • 無申告は脱税に当たる場合があるので注意が必要だ。
    Không kê khai có thể bị xem là trốn thuế nên cần chú ý.
  • 節税と脱税の線引きを専門家に相談した。
    Tôi đã hỏi chuyên gia về ranh giới giữa tiết thuế và trốn thuế.
  • 調査の結果、数年分の脱税が判明した。
    Kết quả điều tra cho thấy có hành vi trốn thuế trong nhiều năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脱税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?