脱税 [Thoát Thuế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trốn thuế
JP: ジャックは脱税しようとした。
VI: Jack đã cố gắng trốn thuế.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trốn thuế
JP: ジャックは脱税しようとした。
VI: Jack đã cố gắng trốn thuế.
- Chỉ hành vi cố ý né tránh nghĩa vụ nộp thuế trái pháp luật: khai man doanh thu, lập hóa đơn khống, giấu tài sản, v.v.
- Dùng cả như động từ: 脱税する(trốn thuế); danh từ cụ thể: 脱税額(số tiền trốn thuế).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 節税 | Đối chiếu | Tiết thuế hợp pháp | Tối ưu theo luật |
| 租税回避 | Liên quan | Tránh thuế | Dựa kẽ hở, vùng xám |
| 申告漏れ | Liên quan | Bỏ sót kê khai | Không nhất thiết cố ý |
| 納税 | Đối nghĩa | Nộp thuế | Thực hiện nghĩa vụ |
| 課税 | Liên quan | Đánh thuế | Hành vi của cơ quan thuế |
| 脱法 | Liên quan | Lách luật | Không trực tiếp về thuế |
| 違法 | Thuộc tính | Bất hợp pháp | Tính chất pháp lý |
- 脱: “thoát, cởi bỏ” → rời bỏ, thoát khỏi.
- 税: “thuế”.
- Ghép nghĩa: “thoát khỏi + thuế” → hành vi trốn tránh thuế: 脱税.
Trong tin tức Nhật, tiêu đề thường dùng 「脱税容疑」「所得隠し」. Khi viết học thuật/kinh doanh, nên phân biệt rõ 節税(tối ưu) và 脱税(vi phạm); nhầm lẫn gây rủi ro pháp lý. Cụm “架空取引による脱税” xuất hiện nhiều trong các vụ án điển hình.
Bạn thích bản giải thích này?