1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脱却(だっきゃく)
- Loại từ: Danh từ + する (動名詞)
- Độ trang trọng: Khá trang trọng; thường dùng trong báo chí, quản trị, chính sách
- Mẫu kết hợp: 〜から脱却する/〜からの脱却;旧体制からの脱却/依存からの脱却/貧困から脱却/赤字体質から脱却
2. Ý nghĩa chính
“脱却” nghĩa là thoát khỏi, tách ra một tình trạng/khung khổ tiêu cực đã kéo dài, để bước sang trạng thái mới tốt hơn.
3. Phân biệt
- 脱出: thoát ra về mặt thể chất/khẩn cấp (thoát hiểm); 脱却 là thoát khỏi tình trạng mang tính cơ cấu/thói quen.
- 克服: khắc phục, vượt qua khó khăn; gần nghĩa nhưng nhấn nỗ lực nội tại, không nhất thiết là “rời khỏi” một khung.
- 離脱: rút khỏi (tổ chức/khối), sắc thái tách nhóm.
- 卒業(比喩): “tốt nghiệp” khỏi giai đoạn nào đó (ẩn dụ, khẩu ngữ hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu điển hình: 〜から脱却する/〜からの脱却 với danh từ mang sắc thái tiêu cực: 依存, 慣習, 旧来のやり方, 赤字体質, 貧困, 悪循環.
- Ngữ cảnh: kinh tế, chính sách, quản trị doanh nghiệp, phát triển bền vững, giáo dục.
- Không tự nhiên khi dùng cho việc thoát hiểm vật lý ngay lập tức (khi đó dùng 脱出).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 克服 |
Đồng nghĩa gần |
khắc phục, vượt qua |
Nhấn nỗ lực nội tâm |
| 脱出 |
Phân biệt |
thoát hiểm |
Vật lý/khẩn cấp |
| 離脱 |
Liên quan |
rút khỏi |
Tách khỏi tổ chức/khối |
| 依存 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
phụ thuộc |
Trạng thái muốn thoát khỏi |
| 固執/拘泥 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
cố chấp, bám víu |
Đối lập với thay đổi để thoát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 脱: “cởi bỏ, thoát ra” (On: ダツ/ト; Kun: ぬ-ぐ/ぬ-ける)
- 却: “loại bỏ, khước từ; lùi lại” (On: キャク)
- Cấu tạo nghĩa: “cởi bỏ + loại bỏ/lùi khỏi” → thoát ra khỏi khuôn khổ cũ
7. Bình luận mở rộng (AI)
脱却 thường đi cùng các danh từ trừu tượng bền bỉ như “phụ thuộc”, “thói quen cũ”, “cơ cấu lỗ”. Nó gợi một quá trình cải tổ có kế hoạch, không phải hành động bộc phát.
8. Câu ví dụ
- 旧来の慣習から脱却する必要がある。
Cần thoát khỏi những tập quán cũ.
- 貧困からの脱却を目指す政策。
Chính sách nhằm thoát nghèo.
- 化石燃料依存からの脱却を急ぐ。
Thúc đẩy nhanh việc thoát phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- 彼は過度な完璧主義から脱却したい。
Anh ấy muốn thoát khỏi chủ nghĩa hoàn hảo quá mức.
- 地方は人口減の悪循環から脱却できるか。
Địa phương có thể thoát khỏi vòng luẩn quẩn suy giảm dân số không?
- 会社は赤字体質から脱却した。
Công ty đã thoát khỏi tình trạng thua lỗ.
- 受け身の学習から脱却し、能動的に学ぶ。
Thoát khỏi cách học thụ động để học chủ động.
- 旧体制からの脱却を掲げる改革。
Cải cách đề cao việc thoát khỏi chế độ cũ.
- 単価競争から脱却して付加価値で勝つ。
Thoát khỏi cạnh tranh giá rẻ để thắng bằng giá trị gia tăng.
- 依存関係から脱却するには時間がかかる。
Thoát khỏi mối quan hệ phụ thuộc cần thời gian.