脱兎のごとく [Thoát Thỏ]

脱兎の如く [Thoát Thỏ Như]

だっとのごとく

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

tốc độ cao; nhanh nhất có thể; với tốc độ ánh sáng

🔗 脱兎・だっと

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ脱兎だっとのごとくげた。
Anh ấy đã chạy trốn như thỏ đế.