脛を齧る [Hĩnh Niết]
臑を嚙る [Nao Khiết]
すねをかじる
スネをかじる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phụ thuộc vào sự hỗ trợ (tài chính) của người khác (thường là của cha mẹ)

🔗 親のすねをかじる

Hán tự

Hĩnh chân; ống chân
Niết gặm; nhấm; nhai; biết sơ qua