1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脚光
- Cách đọc: きゃっこう
- Loại từ: Danh từ
- Cụm cố định: 脚光を浴びる (được chú ý, nổi bật), 脚光を浴びせる (đặt vào tâm điểm)
- Lĩnh vực: Báo chí, văn hóa, truyền thông
2. Ý nghĩa chính
脚光 nghĩa đen là “ánh đèn ở phía trước sân khấu” (footlights). Nghĩa bóng là “ánh đèn sân khấu”, “tâm điểm chú ý”. Qua cụm 脚光を浴びる, chỉ việc/ai đó được dư luận chú ý mạnh, trở nên nổi bật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- スポットライト: mượn tiếng Anh “spotlight”; nghĩa gần với 脚光, sắc thái hiện đại hơn.
- 注目: “sự chú ý” nói chung; không mang hình ảnh sân khấu như 脚光.
- Thường dùng thành ngữ: 脚光を浴びる (tự nhiên được chú ý) vs 脚光を浴びせる (chủ động chiếu ánh sáng, khiến ai/cái gì nổi bật).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tin tức về nhân vật, địa phương, công nghệ, chính sách… khi chúng bất ngờ được chú ý.
- Kết hợp phổ biến: 一躍脚光を浴びる/再び脚光を浴びる/思わぬ脚光を浴びる.
- Có thể dùng cả trong ngữ cảnh tiêu cực (bị chú ý vì bê bối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 注目 |
Đồng nghĩa gần |
Sự chú ý |
Trung tính, rộng hơn 脚光 |
| スポットライト |
Đồng nghĩa |
Đèn rọi, tâm điểm |
Sắc thái hiện đại/ngoại lai |
| 話題 |
Liên quan |
Đề tài bàn tán |
Không nhất thiết là “nổi bật” |
| 陰/日陰 |
Đối nghĩa |
Bóng râm, nơi khuất |
Bóng nghĩa: ít được chú ý |
| 埋もれる |
Đối nghĩa |
Bị vùi lấp |
Không được chú ý, lu mờ |
| 注目を集める |
Biểu đạt gần nghĩa |
Thu hút sự chú ý |
Thường dùng trong báo chí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 脚: chân; liên hệ đến “mép sân khấu” (chân đế).
- 光: ánh sáng.
- Nghĩa gốc chỉ ánh sáng ở phần trước sân khấu; từ đó thành ẩn dụ “ánh đèn danh vọng/tâm điểm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết, cụm cố định 脚光を浴びる tạo sắc thái báo chí rất tự nhiên. Nếu muốn nhấn hành động chủ động “làm nổi bật”, dùng 脚光を浴びせる hoặc 脚光を当てる (chiếu spotlight vào một chủ đề bị bỏ quên).
8. Câu ví dụ
- 新人俳優が映画で脚光を浴びた。
Một diễn viên trẻ đã tỏa sáng trong bộ phim và được chú ý.
- 研究成果が国際的に脚光を浴びている。
Thành quả nghiên cứu đang thu hút sự chú ý quốc tế.
- 失敗続きだった彼だが、ついに脚光を浴びる日が来た。
Anh ta liên tiếp thất bại, nhưng cuối cùng cũng đến ngày được chú ý.
- ドキュメンタリーが無名の職人に脚光を浴びせた。
Bộ phim tài liệu đã đưa ánh đèn chú ý đến người thợ vô danh.
- 新技術が市場で脚光を浴びる。
Công nghệ mới trở thành tâm điểm trên thị trường.
- スキャンダルで思わぬ脚光を浴びてしまった。
Anh ấy bất ngờ bị chú ý vì bê bối.
- 古典芸能が再び脚光を浴びつつある。
Nghệ thuật cổ truyền đang dần trở lại tâm điểm.
- 小さな会社の挑戦が脚光を浴びるきっかけとなった。
Nỗ lực của công ty nhỏ đã trở thành bước ngoặt để được chú ý.
- 彼女はSNSで脚光を浴び、一躍有名になった。
Cô ấy nổi bật trên mạng xã hội và vụt trở nên nổi tiếng.
- 長らく埋もれていた研究に脚光を当てる企画だ。
Đây là dự án chiếu ánh đèn chú ý vào các nghiên cứu bị “chìm”.