脊椎 [Tích Chuy]
せきつい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cột sống; xương sống

Hán tự

Tích cột sống; chiều cao
Chuy cây dẻ gai; búa gỗ; cột sống

Từ liên quan đến 脊椎