脊柱管狭窄症 [Tích Trụ Quản Hiệp Trách Chứng]
せきちゅうかんきょうさくしょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
hẹp ống sống
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
hẹp ống sống