脊柱管狭窄症 [Tích Trụ Quản Hiệp Trách Chứng]
せきちゅうかんきょうさくしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hẹp ống sống

Hán tự

Tích cột sống; chiều cao
Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ
Quản ống; quản lý
Hiệp hẹp
Trách hẹp; gấp; nhăn
Chứng triệu chứng