Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脈搏数
[Mạch Bác Số]
みゃくはくすう
🔊
Danh từ chung
nhịp tim
Hán tự
脈
Mạch
mạch; mạch máu; hy vọng
搏
Bác
chộp; nhảy vào; đánh
数
Số
số; sức mạnh