脇息
[Hiếp Tức]
きょうそく
Danh từ chung
tay vịn
JP: 保憲は脇息に身を預け、目前に出された朝餉に当惑の目を当てていた。
VI: Hokeun ngồi dựa vào tay vịn, nhìn bữa sáng được bày ra trước mắt với ánh mắt ngỡ ngàng.